Công ty TNHH Vòng bi đặc biệt Giang Tô Wanda,
Trang web này là trang web chính thức duy nhất của . Các trang web, hình ảnh và thông tin tương tự khác đều là thông tin bị đánh cắp. Công ty chúng tôi có quyền theo đuổi việc truy đòi pháp lý.

Mã chứng khoán: 920002

Bán sỉ OEM/ODM WDL-010-xx-x Vòng xoay tiếp xúc bốn điểm loại L

Trang chủ / Sản phẩm / Vòng bi xoay / WDL-010-xx-x Vòng xoay tiếp xúc bốn điểm loại L

WDL-010-xx-x Vòng xoay tiếp xúc bốn điểm loại L

Xử lý nhiệt của mương xoay
Nói chung, mương ổ trục phải được làm cứng bằng cảm ứng. Hình dạng của lớp gia cố được thể hiện như sau:
Mẹo lắp đặt vòng bi xoay:
1. Trước khi lắp đặt, bề mặt tham chiếu lắp đặt và mặt phẳng lắp đặt giá đỡ phải được làm sạch để loại bỏ vết dầu, gờ, sơn và các chất lạ khác.
2. Đai mềm làm nguội đường bi (dấu bên ngoài “S” hoặc lỗ bịt) phải được đặt ở khu vực không tải hoặc khu vực tải không tái diễn.
3. Sau khi ổ trục xoay được nâng lên vị trí, hãy kiểm tra độ phẳng của mặt phẳng gắn bằng thước đo cảm biến. Nếu có khe hở thì phải gia công lại. Nếu không thể gia công, nó có thể được lấp đầy bằng các miếng đệm nhựa hoặc cục bộ để tránh biến dạng giá đỡ sau khi siết bu lông và ảnh hưởng đến hiệu suất của ổ trục xoay.
4. Trước khi siết chặt bu-lông lắp đặt, hãy điều chỉnh khe hở bên theo điểm cao nhất của độ lệch hướng tâm của vòng tròn bánh răng (ba răng được sơn dấu màu xanh lam) và kiểm tra khe hở bên trên tất cả các bánh răng vòng sau khi bu-lông được siết chặt.
5. Việc siết chặt các bu lông phải được thực hiện đối xứng và liên tục theo hướng 180°. Cuối cùng, nó phải được luồn qua một lần để đảm bảo rằng các bu lông trên chu vi có cùng lực siết trước, như thể hiện trong sơ đồ sau.
+86-513-80311111 / +86-15050632597
  • Thông số
  • Kích thước
  • Nhận Báo Giá Miễn Phí

Số mang Kích thước (mm) Trọng lượng (kg) Tham khảo KHÔNG
d d1 d2 D D1 D2 H C C1 B B1 N-M N1-M1 G
WDL-010-0311-01 204 232 269 418 390 353 56 44 12 44 12 8-Φ18 12-Φ18 4/0-M8*1 19 90-20 0311/0-07002
WDL-010-0311-02 205 H8 232 269 417 h8 390 353 56 44 12 44 12 8-Φ18 12-Φ18 4/0-M8*1 19 90-20 0311/0-07003
WDL-010-0314-01 204 232 275 418 390 353 56 46 12 46 12 8-Φ18 12-Φ18 2/2-M8*1 17 VUI VẺ 418 20 00 CC LM
WDL-010-0411-01 304 332 368 518 490 454 56 46 12 46 12 8-Φ18 12-Φ18 4/4-M8*1 25 23-0411-01
WDL-010-0411-02 304 332 369 518 490 453 56 44 12 44 12 8-Φ18 12-Φ18 4/0-M8*1 25 90-20 0411/0-07012
WDL-010-0411-03 305 H8 332 369 517 h8 490 453 56 44 12 44 12 8-Φ18 12-Φ18 4/0-M8*1 25 90-20 0411/0-07013
WDL-010-0414-01 304 332 372 518 490 456 56 47.5 12 47.5 12 8-Φ18 12-Φ18 4/0-M6*1 23.5 010.20.0414A
WDL-010-0414-01 304 332 375 518 490 453 56 46 12 46 12 8-Φ18 12-Φ18 4/0-M8*1 23.5 VUI VẺ 505 20 00 CC LM
WDL-010-0541-01 434 462 498 648 620 584 56 46 12 46 12 10-Φ18 14-Φ18 4/4-M8*1 34 23-0541-01
WDL-010-0541-02 434 462 499 648 620 583 56 44 12 44 12 10-Φ18 14-Φ18 4/0-M8*1 33 90-20 0541/0-07022
WDL-010-0541-03 435 H8 462 499 647 ha 620 583 56 44 12 44 12 10-Φ18 14-Φ18 4/0-M8*1 33 90-20 0541/0-07023
WDL-010-0541-04 434 462 498 648 620 584 56 44.5 10.5 44.5 10.5 10-Φ18 14-Φ18 / 010.20.0541.A
WDL-010-0544-01 434 462 505 648 620 583 56 46 12 46 12 10-Φ18 14-Φ18 4/0-M8*1 31 VUI VẺ 650 20 00 CC LM
WDL-010-0641-01 534 562 598 748 720 684 56 46 12 46 12 12-Φ18 16-Φ18 4/4-M8*1 40 23-0641-01
WDL-010-0641-02 534 562 599 748 720 683 56 44 12 44 12 12-Φ18 16-Φ18 4/0-M8*1 40 90-20 0641/0-07032
WDL-010-0641-03 535H8 562 599 747 h8 720 683 56 44 12 44 12 12-Φ18 16-Φ18 4/0-M8*1 40 90-20 0641/0-07033
WDL-010-0644-01 534 562 602 748 720 683 56 46 12 46 2 12-Φ18 16-Φ18 4/0-M8*1 36.5 VUI VẺ 750 20 00 CC LM
WDL-010-0741-01 634 662 698 848 820 784 56 46 12 46 12 12-Φ18 16-Φ18 4/4-M8*1 46 23-0741-01
WDL-010-0741-02 634 662 699 848 820 783 56 44 12 44 12 12-Φ18 16-Φ18 4/0-M8*1 46 90-20 0741/0-07042
WDL-010-0741-03 635 H8 662 699 847 anh ấy 820 783 56 44 12 44 12 12-Φ18 16-Φ18 4/0-M8*1 46 90-20 0741/0-07043
WDL-010-0744-01 634 662 705 848 820 783 56 46 12 46 12 12-Φ18 16-Φ18 4/0-M8*1 43 VUI VẺ 850 20 00 CC LM
WDL-010-0841-01 734 762 798 948 920 884 56 46 12 46 12 14-Φ18 18-Φ18 4/4-M8*1 52 23-0841-01
WDL-010-0841-02 734 762 799 948 920 883 56 44 12 44 12 14-Φ18 18-418 4/0-M8*1 52 90-20 0841/0-07052
WDL-010-0841-03 735H8 762 799 947 h8 920 883 56 44 12 44 12 14-Φ18 18-Φ18 4/0-M8*1 52 90-20 0841/0-07053
WDL-010-0844-01 734 762 805 948 920 883 56 46 12 46 12 14-Φ18 18-Φ18 4/0-M8*1 48 VUI VẺ 950 20 00 CC LM
WDL-010-0941-01 834 862 898 1048 1020 984 56 46 12 46 12 16-Φ18 20-Φ18 4/4-M8*1 58 23-0941-01
WDL-010-0941-02 834 862 899 1048 1020 983 56 44 12 44 12 16-Φ18 20-Φ18 4/0-M8*1 58 90-20 0941/0-07062
WDL-010-0941-03 835 H8 862 899 1047 h8 1020 983 56 44 12 44 12 16-Φ18 20-Φ18 4/0-M8*1 58 90-20 0941/0-07063
WDL-010-0941-04 834 862 898 1048 1020 984 56 46 12 46 12 16-Φ18 20-Φ18 2/0-R2-1/4-19 58 010.20.0941.A
WDL-010-0944-01 834 862 905 1048 1020 983 56 46 12 46 12 16-Φ18 20-Φ18 4/0-M8*1 53 VUI VẺ 1050 20 00 CC LM
WDL-010-0955-01 805 845 893 1100 1060 1017 90 71 21 71 21 30-Φ22 30-Φ22 6/6-M8*1 131 90-32 0955/0-06015
WDL-010-0955-02 805 845 893 1100 1060 1017 90 71 21 71 21 30-Φ22 30-Φ22 6/0-M10*1 131 VUI VẺ 1100 32 00 CC LM
WDL-010-1055-01 905 945 993 1200 1160 1117 90 71 21 71 21 30-Φ22 30-Φ22 6/6-M8*1 145 90-32 1055/0-06025
WDL-010-1055-02 905 945 993 1200 1160 1117 90 71 21 71 21 30-Φ22 30-Φ22 6/0-M10*1 145 VUI VẺ 1200 32 00 CC LM
WDL-010-1090-01 984 1013 1055 1198 1168.5 1127 56 45.5 12 45.5 12 18-Φ17,5 24-Φ17,5 0/2-M6*1 010.14.1090.A
WDL-010-1091-01 984 1012 1048 1198 1170 1134 56 46 12 46 12 16-Φ18 20-Φ18 4/4-M8*1 68 23-1091-01
WDL-010-1091-02 984 1012 1049 1198 1020 1133 56 44 12 44 12 16-Φ18 20-Φ18 4/0-M8*1 68 90-20 1091/0-07072
WDL-010-1091-03 985 H8 1012 1049 1197 h8 1020 1133 56 44 12 44 12 16-Φ18 20-Φ18 4/0-M8*1 68 90-20 1091/0-07073
WDL-010-1095-01 984 1012 1055 1198 1170 1133 56 46 12 46 12 16-Φ18 20-Φ18 4/0-M8*1 62 VUI VẺ 1200 20 00 CC LM
WDL-010-1155-01 1005 1045 1093 1300 1260 1217 90 71 21 71 21 36-Φ22 36-Φ22 6/6-M8*1 159 90-32 1055/0-06035
WDL-010-1155-02 1005 1045 1093 1300 1260 1217 90 71 21 71 21 36-Φ22 36-Φ22 6/0-M10*1 159 VUI VẺ 1300 32 00 CC LM
WDL-010-1255-01 1105 1145 1193 1400 1360 1317 90 71 21 71 21 42-Φ22 42-Φ22 6/6-M8*1 172 90-32 1255/0-06045
WDL-010-1255-02 1105 1145 1193 1400 1360 1317 90 71 21 71 21 42-Φ22 42-Φ22 6/0-M10*1 172 VUI VẺ 1400 32 00 CC LM
WDL-010-1355-01 1205 1245 1293 1500 1460 1417 90 71 21 71 21 42-Φ22 42-Φ22 6/6-M8*1 186 90-32 1355/0-06055
WDL-010-1355-02 1205 1245 1293 1500 1460 1417 90 71 21 71 21 42-Φ22 42-Φ22 6/0-M10*1 186 VUI VẺ 1500 32 00 CC LM

Nhận Báo Giá Miễn Phí


Về chúng tôi
Jiangsu Wanda Special Bearing Co., Ltd.
Công ty TNHH Vòng bi đặc biệt Giang Tô Wanda,
Jiangsu Wanda Special Bearing Co., Ltd. là một doanh nghiệp công nghệ cao quốc gia và trước đây được gọi Là Nhà Máy Sản Xuất Vòng Bi Rugao thuộc sở hữu nhà nước. Jiangsu Wanda Special Bearing Co., Ltd. là bán sỉ OEM/ODM WDL-010-xx-x Vòng xoay tiếp xúc bốn điểm loại L nhà cung cấpWDL-010-xx-x Vòng xoay tiếp xúc bốn điểm loại L nhà máy. Công ty được thành lập vào năm 1969 và chuyển đổi thành một doanh nghiệp tư nhân trong 2001. Nó có lịch sử hơn 50 năm nghiên cứu và phát triển chuyên nghiệp, sản xuất và bán vòng bi. Đây là nhà sản xuất được chỉ định đầu tiên của đất nước về hướng dẫn mast và vòng bi lăn xích. công ty dẫn đầu trong việc soạn thảo các tiêu chuẩn KỸ thuật JB/T7360 và là một trong những lô doanh nghiệp "Khổng Lồ Nhỏ" mới chuyên biệt đầu tiên của đất nước.
Giấy Chứng Nhận Danh Dự
  • Giải thưởng sản xuất xuất sắc năm 2019
  • Giải thưởng sản xuất xuất sắc năm 2016
  • Giải thưởng sản xuất xuất sắc năm 2012
  • Nhà cung cấp xuất sắc
  • Nhà cung cấp xuất sắc
  • Nhà cung cấp xuất sắc
  • Giải thưởng sức mạnh vàng
  • Nhà cung cấp xuất sắc các bộ phận phụ trợ
Tin tức

15050632597

+86-15050632597

15050632597